BOTTLENECK:BOTTLENECK | English meaning - Cambridge Dictionary

bottleneck   móng cái quảng ninh BOTTLENECK definition: 1. a place where a road becomes narrow, or a place where there is often a lot of traffic, causing…. Learn more

thietkexaydungwk bee Để tạo nên một không gian “chill” trong sân vườn của nhà cấp 4, việc lựa chọn cây xanh và đồ trang trí là điều rất quan trọng

trung tâm bảo hành sharp +Trường hợp sản phẩm lỗi kỹ thuật khách hàng trực tiếp liên hệ trung tâm bảo hành hãng để được hỗ trợ. Tổng đài hỗ trợ bảo hành 8:00 - 21:00: 1900 232 465

₫ 53,500
₫ 102,300-50%
Quantity
Delivery Options