BRACES:brace trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

braces   dịch đại thiên Câu dịch mẫu: I know you're scared, Sara, but those braces are easy to climb. ↔ Tôi biết Sơ sợ, Sara, nhưng những cái thanh giằng này rất dễ leo. brace verb noun ngữ pháp To prepare for something bad, as an impact or blow

mlb la Major League Baseball MLB là tổ chức thể thao chuyên nghiệp của môn bóng chày và cũng là tổ chức lâu đời nhất trong số 4 liên đoàn thể thao chuyên nghiệp chính ở Hoa Kỳ và Canada. Major League Baseball có tổng cộng 30 đội bóng đến từ nhiều bang khác nhau của Mỹ và Canada 29

sư tử biển Sư tử biển là một loài động vật biển quý hiếm, thuộc họ Otariidae, có thân hình mạnh mẽ, tai lớn, vú và lông dày. Bài viết này tìm hiểu về nguồn gốc, đặc điểm, ăn uống, sống ở và cách phân biệt sư tử biển và hải cẩu

₫ 89,200
₫ 159,200-50%
Quantity
Delivery Options