BRAIN:BRAIN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

brain   jetbrain BRAIN - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

brainstorm là gì Brainstorm là phương pháp đột phá giúp khai mở tiềm năng sáng tạo, thúc đẩy tư duy đổi mới và giải quyết vấn đề. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn hiểu rõ vai trò, các bước thực hiện và những điều cần tránh khi brainstorm

topbrain Thuốc Topbrain là dược phẩm của Công ty Cổ phần BV Pharma – VIỆT NAM. Thuốc được sử dụng để tăng cường tuần hoàn não, trí nhớ và nhận thức ở người cao tuổi, cải thiện các triệu chứng của thiểu năng tuần hoàn não như hoa mắt, giảm thính lực, chóng mặt, ù tai

₫ 32,400
₫ 107,100-50%
Quantity
Delivery Options