BRANCH:BRANCH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

branch   câu đợi câu chờ local branch I used to work in the local branch of a large bank. branch manager She's a branch manager. branch office Take the forms into your local branch office. The bank has three branches in Norwich, and over three hundred countrywide. Police officers from the organized crime branch have raided solicitors '' offices in central London

binance.com Binance is a platform for spot conversion between fiat and digital currency, and Binance Earn Services. To access your account, enter your email or phone number and password, or continue with Google or Apple

trực tiếp bóng đá ngoại hạng anh đêm nay Bóng đá Anh - Lịch thi đấu, bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh EPL hôm nay mới nhất. Xem Video clip Bóng Đá Ngoại hạng Anh - NHA đêm qua

₫ 58,400
₫ 157,300-50%
Quantity
Delivery Options