BREAK:BREAK - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

break   breaking bad Tìm tất cả các bản dịch của break trong Việt như làm gãy, bẻ gãy, làm đứt và nhiều bản dịch khác

breaking bad season 2 vietsub Tập Làm Người Xấu Phần 2 “Breaking Bad” là câu chuyện kể về cuộc sống của Walter White, giáo viên dạy Hoá cấp 3 sống tại New Mexico với người vợ đang mang thai và đứa con trai thiếu niên mắc bệnh bại não

break down BREAK DOWN ý nghĩa, định nghĩa, BREAK DOWN là gì: 1. If a machine or vehicle breaks down, it stops working: 2. If a system, relationship, or…. Tìm hiểu thêm

₫ 13,500
₫ 143,100-50%
Quantity
Delivery Options