BREAK DOWN:Break down là gì và cấu trúc cụm từ Break down trong câu Tiếng An

break down   a pandemic is a worldwide outbreak Học phrasal verb break down trong tiếng anh với nhiều nghĩa khác nhau: bị hỏng, bị phá vỡ, bật khóc. Xem các ví dụ, cấu trúc và từ đồng nghĩa của break down

give yourself a coffee break Get ready for your work with 11 _______ fragrant cup of coffee. Its gentle stimulation is your cue for better work. FEEL BETTER! Stop getting tired with the kind of black or brown liquid known as coffee. As long as you take it, your boredom and 12 ___________will be gone

break down là gì Break down là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ trong tiếng Anh đầy đủ ý nghĩa và ví dụ giúp bạn nắm được cách sử dụng cụm động từ

₫ 13,100
₫ 193,100-50%
Quantity
Delivery Options