break off break up Break off. 1. Định nghĩa Break off. Break off: Tan vỡ một mối quan hệ, bẻ gãy, đập vỡ. Break off là một cụm từ cố định trong tiếng Anh hay còn gọi là phrasal verb. Break off được cấu tạo nên bởi động từ break và giới từ off. Break:
teabreak Teabreak dịch theo từ điển tiếng Anh có nghĩa là tiệc trà hay tiệc giữa giờ nghỉ giải lao. Được tổ chức dưới dạng tiệc đứng gồm trà bánh và hoa quả dành cho các thành viên tham gia. Teabreak thường được tổ chức ở các hội nghị, hội thảo hay những cuộc đàm phán
break a leg Break a leg nghĩa đen là “gãy chân" nhưng nghĩa bóng lại là “Chúc may mắn"! Quả là một thành ngữ vô cùng độc đáo phải không? Mặc dù nó có vẻ là một cách nói phiến diện mong muốn điều xấu cho người khác khi hiểu theo nghĩa đen, nhưng thực ra nó có ý nghĩa thể hiện thiện chí và khuyến khích để làm những điều vĩ đại