BREATHE:breathe - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt

breathe   vang đỏ Tìm kiếm breathe. Từ điển Anh-Việt - Động từ: hô hấp, thở, hít thở. Từ điển Anh-Anh - verb: to move air into and out of your lungs :to inhale and exhale no obj, to send something out from your lungs through your mouth or nose + obj

chu vi hình thoi Học cách tính chu vi hình thoi bằng độ dài cạnh nhân 4 và các phương pháp giải các bài tập liên quan. Xem ví dụ, lưu ý và kết luận về chu vi hình thoi

địa 11 bài 3 Với tóm tắt lý thuyết Địa lí lớp 11 Bài 3: Toàn cầu hóa và khu vực hóa kinh tế sách Chân trời sáng tạo hay, chi tiết cùng với 15 câu trắc nghiệm chọn lọc có đáp án giúp học sinh nắm vững kiến thức trọng tâm, ôn luyện để học tốt môn Địa lí 11

₫ 47,200
₫ 149,200-50%
Quantity
Delivery Options