breathe ngày hội trạng nguyên nhỏ tuổi Learn the meaning of breathe as a verb in English, with different senses and usage. Find out how to pronounce breathe, see idioms and translations, and explore related words and phrases
luyện khí 3000 năm Trên hành trình tu luyện trường sinh bất tử, Bạch Thu Nhiên tài ba mắc kẹt ở cấp nhập môn trong ba nghìn năm rồi bỗng dưng có được một cơ hội đột phá. Watch trailerslearn more
chromeos Chrome OS là hệ điều hành do Google phát triển cho dòng laptop Chromebook. Tên gọi này xuất phát từ trình duyệt Google Chrome, hiện là trình duyệt web được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Tổng quan về Chrome OS. Chrome OS được thiết kế theo hướng đơn giản và bảo mật