bring back the big cats bring a lump to my throat là gì Bài viết nói về linh miêu, một loài mèo lớn có đốm với đôi tai tua, đã biến mất trong nước Anh khoảng 6.000 năm trước. Bài viết cũng giới thiệu về phénomenon rewilding, một di chuyển mới đang diễn ra trong môi trường môi trường Anh
bring out Learn the meaning of bring out as a phrasal verb with different senses and usage. Find out how to use bring out in English with synonyms, related words and phrases, and translations
bring on là gì Nghĩa của từ Bring on: thách thức ai đó đối mặt với một tình huống khó khăn.; chuẩn bị hoặc chào đón điều gì đó sắp xảy ra, thường là với sự nhiệt tình.; gây ra điều gì đó xảy ra, đặc