BRING UP:BRING UP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

bring up   a hoverboard can bring usually used about clothing new and not used, or looking clean and fresh and in very good condition

bring back the big cats A practice test for IELTS Academic Reading with questions and answers on rewilding the lynx in Britain. Learn how to solve multiple-choice, summary completion and yes/no/not given questions with detailed explanations

v3 của bring Bring trong tiếng Anh có nghĩa là: “mang đến”, “gây ra”, “đưa ra”. 1. Cách chia cột 2, cột 3 của bring. Nguyên thể – Infinitive V1: Bring

₫ 18,300
₫ 129,200-50%
Quantity
Delivery Options