bring v3 quá khứ của bring Quá khứ phân từ bring V3 Quá khứ của bring: V2 bring, V3 của bring là gì? Bring trong tiếng Anh có nghĩa là: “mang đến”, “gây ra”, “đưa ra”. 1. Cách chia cột 2, cột 3 của bring. Nguyên thể – Infinitive V1: Bring
bring about Nghĩa của bring about - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs /brɪŋ əˈbaʊt/ Gây ra hoặc làm xảy ra một sự thay đổi hoặc kết quả. Ex: The new law brought about significant changes in environmental policy. Luật mới đã gây ra những thay đổi đáng kể trong chính sách môi trường. v: Gây ra. Smoking causes many health problems
bring about là gì Bring something about là một cụm từ phrasal verb có nghĩa là gây ra, khiến xảy ra một sự kiện. Xem ví dụ, các từ đồng nghĩa, các bản dịch và các cụm từ liên quan trong Từ điển tiếng Anh Cambridge