build v3 fo4 builder V1 của build infinitive – động từ nguyên thể V2 của build simple past – động từ quá khứ đơn V3 của build past participle – quá khứ phân từ build Ex: They will build a new house soon. Họ sẽ xây một ngôi nhà mới sớm thôi. built Ex: They built a new house last month
bodybuilding Bodybuilding là phương pháp xây dựng thể hình và phát triển cơ bắp chuyên nghiệp. Vậy cụ thể thì body building là thế nào, có những điều gì khác so với fitness?
utm builder Create UTM links with this free and simple tool to track your marketing campaigns in Google Analytics and other platforms. Learn what UTM parameters are, how to use them, and how to find them in Google Analytics