BUILDING:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

building   to chuc du lich teambuilding इमारत, निर्माण, भवन या फैक्ट्री बनाने की प्रक्रिया या काम… bygning masculine, bygging masculine, byggevirksomhet masculine… భవనం, ఇళ్లు, ఫ్యాక్టరీలు వంటి భవనాలను నిర్మించే ప్రక్రియ లేక పని లేక వ్యాపారం… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của building là gì?

các trò chơi team building Các trò chơi team building giúp các thành viên hiểu nhau hơn, tạo sự tin tưởng và xây dựng mối quan hệ. Các thành viên có cơ hội được khám phá điểm mạnh và điểm yếu của bản thân thông qua các trò chơi team building trong nhà

teambuilding Tùy vào tính chất, độ thường xuyên tổ chức Teambuilding, kinh phí, tính chất công việc, nên từng doanh nghiệp có một nhu cầu riêng, thường thì thời gian thực hiện Teambuilding từ 1 đến 2 ngày, phần lớn là tổ chức outdoor với các loại địa hình đa dạng để tạo sự thú

₫ 39,200
₫ 113,500-50%
Quantity
Delivery Options