bullet bullet journal Từ điển Anh - Việt cho biết nghĩa của từ Bullet trong tiếng Anh và tiếng Việt, các cấu trúc, giải thích, từ đồng nghĩa và từ liên quan. Xem các bản thân của từ Bullet trong các chuyên ngành xây dựng, kỹ thuật chung, kinh tế
bullet train ‘Bullet Train’ là một tấm vé hạng nhất đầy hành động hoang dã! Kịch bản của Zak Olkewicz rất dí dỏm, thông minh và mang tính giải trí tuyệt vời. Dàn diễn viên toàn sao của David Leitch đều có màn trình diễn xuất sắc, nổi bật nhất là Joey King
visa bulletin Visa Retrogression. Usually the cut-off dates on the Visa Bulletin move forward in time, but not always. Demand for visa numbers by applicants with a variety of priority dates can fluctuate from one month to another, with an inevitable impact on cut-off dates. Such fluctuations can cause cut-off date movement to slow, stop, or even retrogress