bump bị bump lỗ xỏ BUMP - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
bump lỗ xỏ Bump lỗ xỏ là vấn đề "mất ăn mất ngủ" của các tín đồ mới biết đến xỏ khuyên hay bắt đầu có thêm một lỗ xỏ mới. Tuy nhiên, dù lí do là gì thì tình trạng bump không quá khó để tránh và khắc phục, nếu bạn biết được 6 nguyên nhân thường gặp trong bài viết này
bump BUMP definition: 1. to hit something with force: 2. to hurt part of your body by hitting it against something hard…. Learn more