bussiness đảng sâm Learn the meaning and usage of the word business in different contexts, such as selling, company, work, matter, and things you do. Find synonyms, antonyms, and related expressions for business in the Từ điển tiếng Anh Cambridge
stratamed Stratamed là gel trị vết thương hở có chứa thành phần là silicone gel được sử dụng để phòng ngừa và trị sẹo. Sản phẩm được bào chế dưới dạng gel bôi trực tiếp trên vết thương hở, an toàn với người sử dụng
em vợ đến rồi Là một cô gái cực kỳ ham tài có nghề nghiệp là bác sĩ tâm lý, bỗng nhiên cô trở thành phu nhân của tập đoàn Dương Thị lớn nhất cả nước, mà "nửa kia" của cô lại là một anh chàng gay!? cô có thể "kéo thẳng" hắn trở lại giới tính ban đầu hay không? "Có giỏi thì anh nằm trên tôi đi!! Đồ thụ!!!"