BUZZ:"buzz" là gì? Nghĩa của từ buzz trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

buzz   buzzfeed 1. a telephone call:"I'll give you a buzz with the details in the morning" 2. a thrill: "She gets a buzz from being provocative" 3. as in "I'm in the dump an hour and the house copper gives me the buzz" : Looks me up, comes to my door

buzz I miss the buzz of the city, the cultural life, the intellectual community. There's so much buzz about this new player. The band got a good buzz going with its first album. Alas, buzzes don't last, and neither did they

buzzcut Buzz Cut cổ điển là một kiểu tóc ngắn đơn giản, với phần tóc được cắt rất gọn gàng gần sát da đầu. Đây là một kiểu tóc truyền thống và luôn mang lại vẻ ngoài nam tính, mạnh mẽ và tự tin cho các quý ông. Military Induction Buzz Cut

₫ 76,100
₫ 161,500-50%
Quantity
Delivery Options