CALL:CALL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

call   call me by your name Learn the meaning and usage of the word call in different contexts, such as naming, phoning, considering, shouting, asking, visiting, and deciding. See examples, synonyms, and related words for call

macallan 18 Rượu Macallan 18 năm Sherry Oak là sản phẩm mang tính biểu tượng của hãng, được ủ trọn trong thùng gỗ sồi Tây Ban Nha. Hương vị nồng ấm, đậm đà, giàu hương trái chín, mứt quả, mùi vị gừng và gỗ, vị thì khá ngọt, thích hợp uống trong thời tiết mát hoặc lạnh

in 1812 a young man called Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions. In 1812 a young man called James Barry finished his studies in medicine at Edinburgh University. After graduating he moved to London where he studied surgery at Guy’s Hospital

₫ 84,400
₫ 116,500-50%
Quantity
Delivery Options