CALL Là Gì:CALL - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

call là gì   call for là gì Xem nghĩa, định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng từ "call" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "call" có nhiều nghĩa khác nhau, ví dụ kêu gọi, lời gọi, bái kiến, chọc ghẹo, đặt biệt danh,

make a phone call Globfone is a free VoIP service that lets you call phone to any country and number without registration. You can use your browser, Java, WebRTC or Flash to make calls to landlines and mobiles, and see the call duration and cost

put out a call là gì Trong ngữ cảnh này, "put out" thường được dùng để chỉ việc dập lửa hoặc tắt đèn. Ví dụ: He quickly grabbed the fire extinguisher to put out the small kitchen fire. Anh ấy nhanh chóng lấy bình cứu hỏa để dập tắt đám cháy nhỏ trong bếp. 2. Phát hành hoặc công bố

₫ 65,500
₫ 118,200-50%
Quantity
Delivery Options