CALL ON:Call on là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

call on   call of the night To visit someone usually for a short time. I will call on Sarah tomorrow for a short visit. Tôi sẽ ghé thăm Sarah vào ngày mai một chuyến ngắn. They did not call on their neighbors during the holidays. Họ đã không ghé thăm hàng xóm trong kỳ nghỉ lễ. Yêu cầu ai đó nói chuyện hoặc biểu diễn ở nơi công cộng

macallan Rượu Macallan 15 . Được sản xuất từ các whisky có tuổi đời tối thiểu 15 năm. Việc ủ lâu năm hơn trong các thùng gỗ,làm nâng tầm giá trị cũng như hương vị của dòng rượu. Macallan 15 vắng chân trong hai dòng Sherry Oak và Double Cask. Giá ngoài thị trường của dòng Macallan 15:

make a call Google Voice provides free voice and text messaging services, allowing you to make calls, send texts, and manage voicemail

₫ 97,500
₫ 175,100-50%
Quantity
Delivery Options