call on in 1812 a young man called james Bản dịch của call on từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd recurrir… solicitar… แวะเยี่ยม, เชิญให้พูดในที่ประชุม, เรียกอย่างเปิดเผย… заходити до кого, запрошувати висловитися, звертатися… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
make a phone call là gì - make a phone call: gọi cho ai đó. - answer the phone: nghe điện thoại. - talk on the phone/ chat over the phone: nói chuyện điện thoại. - dial someone/a number: gọi một số máy/người nào đó. - charge the phone: sạc điện thoại. - charge the battery: sạc pin
focallure FOCALLURE.vn là một thương hiệu cung cấp các sản phẩm chăm sóc da, trang điểm, son môi, son lông và kem lót dưỡng. Khám phá các sản phẩm bán chạy, mới, giảm giá và có voucher khuyến mãi tại Shopee Mall Online