CALL ON:CALL ON | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dic

call on   call out là gì Bản dịch của call on từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd recurrir… solicitar… แวะเยี่ยม, เชิญให้พูดในที่ประชุม, เรียกอย่างเปิดเผย… заходити до кого, запрошувати висловитися, звертатися… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

typically TYPICALLY definition: 1. in a way that shows all the characteristics that you would expect from the stated person, thing…. Learn more

call it a day meaning Learn the meaning and usage of the phrase "call it a day", which means to stop working or doing something for the rest of the day. See examples, synonyms, related expressions and sources from various dictionaries

₫ 84,300
₫ 167,400-50%
Quantity
Delivery Options