campaign for a public campaign to Từ điển Anh - Việt hướng dẫn bạn biết nghĩa của từ campaign trong các ngôn ngữ và các lĩnh vực khác nhau. Xem các ví dụ, các từ liên quan và các từ đồng nghĩa của campaign
they started a campaign to They started a campaign to ______ smoking among teenagers. Tạm dịch: Họ bắt đầu một chiến dịch ngăn cản việc hút thuốc ở thanh thiếu niên.Học trực tuyến Lớp 11 cùng thầy cô giáo giỏi trên Tuyensinh247.com. Bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng. Cam kết giúp học sinh lớp 11 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả
launch a campaign Launching a new marketing campaign is a complex process that involves intricate planning, seamless execution, and continuous monitoring. With the rise of various types of campaigns, businesses must adapt to the ever-changing landscape by implementing robust and innovative strategies