CANDIDATE:CANDIDATE | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictio

candidate   xem quay xổ số miền bắc trực tiếp CANDIDATE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho CANDIDATE: 1. one of the people taking part in an election or trying to get a job: 2. someone who is taking…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

smbc SMBC Vietnam provides a wide range of wholesale banking services to top tier corporates through our branches in Ho Chi Minh City and Hanoi, established in 2006 and 2008, respectively

danh sách đội tuyển việt nam Tối 11/1, HLV trưởng Philippe Troussier đã đưa ra quyết định cuối cùng về danh sách chính thức gồm 26 cầu thủ của đội tuyển Việt Nam tham dự VCK Asian Cup 2023. Hậu vệ Bùi Tiến Dũng đã lỡ cơ hội đồng hành cùng đội tuyển Việt Nam tại VCK Asian Cup 2023, do không đủ sức khỏe để tập luyện và thi đấu

₫ 94,500
₫ 131,300-50%
Quantity
Delivery Options