capability carpaccio She certainly has the capability to win another tennis championship. Bản dịch của capability từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd Các ví dụ của capability
capital of vietnam Hanoi, city, capital of Vietnam. The city is situated in northern Vietnam on the western bank of the Red River, about 85 miles 140 km inland from the South China Sea. In addition to being the national capital, Hanoi is also a province-level municipality thanh pho, administered by the central government
a quarter to eight Đồng hồ 24 giờ được dùng chủ yếu trong thời gian biểu, các chương trình và những thông báo chính thức. Trong giao tiếp thông thường người ta dùng đồng hồ 12 giờ. - Last check-in time is 20.15. Thời gian nhận phòng cuối cùng là 8:15 tối. We have to check in by a quarter past eight in the evening. chúng ta phải nhận phòng trước 8:15 tối.