CAPITAL:Capital là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

capital   capital one Tokyo is a great capital known for its bustling social scene. Tokyo là một thủ đô lớn được biết đến với cuộc sống xã hội sôi động. Tokyo is the japanese capital. Tokyo là thủ đô của nhật bản. The company increased its share capital to expand operations. Công ty tăng vốn cổ phần để mở rộng hoạt động

a new capital Indonesia has announced that its new capital will be called Nusantara, meaning "archipelago" in Javanese. It came as parliament approved a bill to relocate the capital from Jakarta, which is

skyway capital Công ty Skyway có trụ sở đặt tại nước ngoài, địa chỉ IP máy chủ của web https://skyway.capital và https://new.skyway.capital đặt tại Mỹ. Việc giao dịch chủ yếu qua các cá nhân với nhau và thông qua trang web của nước ngoài

₫ 33,200
₫ 178,200-50%
Quantity
Delivery Options