CAPITAL:CAPITAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

capital   tokyo the capital of japan is a big city London used to be the financial capital of the world. In defiance of the ceasefire, rebel troops are again firing on the capital. Fighting around the capital has intensified in the last few hours. More people live in the capital than in the whole of the rest of the country

meyhomes capital phú quốc Dự án Meyhomes Capital Phú Quốc sở hữu vị trí đắc địa tại cửa ngõ phường An Thới, tiếp giáp và kết nối trực tiếp với các khu nghỉ dưỡng, du lịch nổi tiếng của Phú Quốc. Tại đại đô thị Meyhomes Capital Phú Quốc, du khách sẽ được trải nghiệm từ văn hóa, giải

bamboo capital Năm 2024, Bamboo Capital đặt mục tiêu tổng doanh thu hợp nhất đạt 6.102,5 tỷ đồng và tổng lợi nhuận sau thuế đạt 951,7 tỷ đồng. So với kế hoạch năm, Bamboo Capital đã thực lần lượt 55% và 79% về doanh thu và lợi nhuận

₫ 84,200
₫ 166,400-50%
Quantity
Delivery Options