CAPITAL:CAPITAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

capital   vietcapital London used to be the financial capital of the world. In defiance of the ceasefire, rebel troops are again firing on the capital. Fighting around the capital has intensified in the last few hours. More people live in the capital than in the whole of the rest of the country

bay capital đà nẵng A true destination for both business and leisure travelers, the 31-story Bay Capital Da Nang Hotel features 284 luxuriously appointed guestrooms and suites, an Italian-inspired lobby lounge, an outdoor swimming pool, a state-of-the-art fitness center, an exclusive Executive Club Lounge, personalized treatments at Breathe spa

kem chống nắng vichy capital soleil Kem Chống Nắng Có Màu 3 Trong 1 Bảo Vệ Da Cực Hiệu Quả Khỏi Tia UV Gây Hại, Được Bổ Sung PhE-Resorcinol Giúp Giảm Thiểu và Giúp Ngăn Ngừa Sự Xuất Hiện Của Các Đốm Nâu. Màu trung tính để đồng nhất tông da hoặc dùng như một lớp nền. Công thức kem mịn thẩm thấu nhanh, mang lại hiệu ứng hoàn thiện mờ tự nhiên

₫ 46,500
₫ 149,400-50%
Quantity
Delivery Options