CAPITAL:Nghĩa của từ Capital - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

capital   capital Giải thích VN: Bộ phận cao nhất của cột hoặc trụ bổ tường, hoàn thành trục và mang cấu trúc mũ cột. Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt

capital elite Capital Elite - Chung cư cao cấp Hà Nội đ/c số 18 Phạm Hùng, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm. Muaký trực tiếp Chủ Đầu Tư. Căn góc suất Ngoại Giao view đẹp nhất dự án

dragon capital Dragon Capital Group is an integrated investment platform focused on Vietnam and other Southeast Asian emerging markets. It offers fund management, corporate finance, research and consulting services with a mission to deliver attractive returns and promote sustainable development

₫ 85,500
₫ 162,300-50%
Quantity
Delivery Options