CARE:"care" là gì? Nghĩa của từ care trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việ

care   career Nghĩa của từ care trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. to take care not to...: cẩn thận đừng có..., cố giữ đừng để... would you care for a walk?: anh có thích đi tản bộ không? health care industry the... Word families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs: care, carer, care, careful, careless, caring, uncaring, carefully, carelessly

vietjet career VietjetAir invited anyone who wanted to fly and explore the world to join its Flight Crew. It offered attractive incomes, international working environment, and quick training program with no Bachelor Degree required

pregnacare Pregnacare Plus Omega-3 là thực phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất thiết yếu dành cho phụ nữ mang thai, cung cấp nguồn dưỡng chất dồi dào để tăng cường sức khỏe cho mẹ bầu đồng thời tạo tiền đề vững chắc để thai nhi phát triển toàn diện

₫ 75,100
₫ 148,500-50%
Quantity
Delivery Options