CARNAGE:Nghĩa của từ Carnage - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

carnage   sxmnt2 a scene of carnage cảnh tàn sát; cảnh chiến địa Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun

band điểm ielts Thang điểm IELTS IELTS band score là hệ thống đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học trong bài thi IELTS. Bài thi được chia thành 4 kỹ năng Listening Nghe, Speaking Nói, Reading Đọc, Writing Viết và mỗi kĩ năng được chấm điểm từ 1.0 - 9.0

hình loopy 50+ hình nền Loopy dành cho điện thoại, máy tính đeo kính, cute, đáng yêu với chất lượng 4k. Tải ngay hình nền Loopy để giúp thiết bị của bạn trông cute hơn

₫ 36,400
₫ 190,300-50%
Quantity
Delivery Options