CARNAGE:Nghĩa của từ Carnage - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

carnage   pha màu xám a scene of carnage cảnh tàn sát; cảnh chiến địa Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun

đặng trí dũng Thiếu tướng Đặng Trí Dũng là Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, Giám đốc Học viện Khoa học Quân sự, Tổng cục II, Bộ Quốc phòng

xsmn 17/6 XSMN 17/06, xổ số miền Nam hôm nay thứ 7 ngày 17/06/2023 trực tiếp từ trường quay lúc 16h10 siêu nhanh và chính xác nhất

₫ 85,500
₫ 153,200-50%
Quantity
Delivery Options