CARPET:CARPET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

carpet   ty le keo m88 We've just had a new carpet fitted / laid in our bedroom. UK We've got fitted = cut to fit exactly carpets in the bedrooms. Our lawn is a carpet of daisies. She arrived on the carpet in gold Valentino Haute Couture. That night at the Oscars, both Elizabeth Taylor and Burt Lancaster walked the carpet. I spilled red wine on their cream carpet

analyze Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt

xo so minh ngoc truc tiep mien nam Xổ Số Minh Ngọc™ xổ số trực tiếp nhanh nhất, kết quả xổ số tường thuật từng giải từ hội trường quay số các tỉnh, in vé dò, đổi số trúng, thống kê, dự đoán, minh ngoc, minhngoc.com.vn

₫ 39,200
₫ 195,100-50%
Quantity
Delivery Options