CARPET:CARPET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

carpet   mi mix 2 We've just had a new carpet fitted / laid in our bedroom. UK We've got fitted = cut to fit exactly carpets in the bedrooms. Our lawn is a carpet of daisies. She arrived on the carpet in gold Valentino Haute Couture. That night at the Oscars, both Elizabeth Taylor and Burt Lancaster walked the carpet. I spilled red wine on their cream carpet

mu ha noi MU Online là một trong những game đã phát triển đầu tiên ở Hàn Quốc, với sự hội tụ đầy đủ các tính năng của game 3D MMORPG - game 3D trực tuyến được phát hành bới WebZen và là game thuộc thể loại nhập vai dựa trên những truyền thuyết về lục địa MU xa xưa

giá thép tấm Thép tấm được sử dụng khá phổ biến trong ngành xây dựng, cơ khí, đóng tàu, sản xuất ô tô,... Để thuận tiện cho quý khách hàng theo dõi, Thái Hòa Phát xin cập nhật bảng giá thép tấm mới nhất vào ngày 01/12/2024. Lưu ý: Do sự biến động của thị trường sắt thép, nên bảng giá thép tấm có thể thay đổi mỗi ngày

₫ 83,400
₫ 179,200-50%
Quantity
Delivery Options