carry suzuki carry 7 chỗ CARRY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
many young people carry a pair Dịch nghĩa: Nhiều người trẻ mang theo một cặp tai nghe vì chúng nhỏ, nhẹ và dễ mang đi. = Đáp án C là đáp án phù hợp. ID 953997. Many young people carry a pair of earbuds as they are small, light, and
our group a new method to carry Giải thích: employ a method: đưa ra một giải pháp Tạm dịch: Nhóm của chúng tôi đưa ra một phương pháp mới để thực hiện cuộc khảo sát về thái độ của thanh thiếu niên đối với việc học trực tuyến