carry all food products should carry a list of CARRY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
carry on Chi tiết, từ "carry on" có một số nghĩa sau đây: "Carry on" mang nhiều ý nghĩa và còn tuỳ thuộc nhiều vào hoàn cảnh sử dụng từ, nghĩa thường gặp là "tiếp tục làm gì", cụ thể như sau: When you come back home, what did you carry on? Khi trở về nhà, bạn đã mang theo những gì vậy? 2
carry to carry all before one. thành công, thắng được mọi sự chống đối trở ngại; to carry coals to Newcastle tục ngữ chở củi về rừng; to carry the day. thắng lợi thành công; to carry into practice execution thực hành, thực hiện; to carry it. thắng lợi, thành công; to carry it off well