CARRY ON:CARRY ON | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Diction

carry on   many young people carry a pair CARRY ON - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho CARRY ON: 1. to continue doing something: 2. small enough to bring onto a plane with you when you travel: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

suzuki carry 7 chỗ - Hàng hiếm thi thoảng mới Gặp được xe Suzuki 7 chỗ _Xe Máy 1.0 Tiết kiệm xăng là dòng xe 7 chỗ không phụ thuộc vào Niên hạn sử dụng và không lo trượt giá - có mấy chục

our group a new method to carry Dịch nghĩa: Nhóm của chúng tôi đã sử dụng một phương pháp mới để thực hiện cuộc khảo sát về thái độ của thanh thiếu niên đối với việc học trực tuyến. Tom said, "I'll give you this book back tomorrow, Mary."

₫ 78,400
₫ 152,200-50%
Quantity
Delivery Options