CARRY OUT Là Gì:Carry out là gì? Carry đi với giới từ gì trong tiếng Anh

carry out là gì   carry on là gì Carry out là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là thực hiện, tiến hành một việc gì đó. Hãy học cách dùng carry out và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cụm động từ khác với carry trong bài viết này

he is carrying out a research on how 1. He is carrying out a research on how people spend their money for clothes. A research on on how people spend their money for clothes is being carried out. 2. Although I had all the necessary qualifications, they didn’t offer me the job. Despite my qualifications, they didn’t offer me the job. 3

janna carry tft Janna, when built with Guinsoo's Rageblade, Spear of Shojin and Archangel Staff, will use the time granted to her by the frontline to stack both Attack Speed and AP, gnawing at enemy health, then shielding your remaining units more than they can be damaged while killing the last enemies

₫ 67,500
₫ 169,300-50%
Quantity
Delivery Options