cate blanchett a delicate relationship raw Catherine Élise "Cate" Blanchett sinh ngày 14 tháng 5 năm 1969 là một nữ diễn viên điện ảnh người Úc. Cô đã từng nhận rất nhiều giải thưởng danh giá, trong đó có ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood, 3 giải Screen Actors Guild, 3 giải Quả cầu vàng, 3 giải BAFTA và 2 giải Oscar
hàm concatenate Học cách sử dụng hai hàm nối chuỗi trong Excel, CONCAT và CONCATENATE, với các ứng dụng thực tiễn và lưu ý khi áp dụng. So sánh hai hàm này và xem ví dụ về cách nối chuỗi từ các đoạn văn bản, số liệu hoặc dữ liệu từ các ô và dải ô
intricate Tìm kiếm intricate. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: rắc rối, phức tạp. Từ điển Anh-Anh - adjective: more ~; most ~ :having many parts. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: The plot was far too intricate and I became confused, The code was so intricate that even the computer needed hours to decipher the message