CEREAL:"cereal" là gì? Nghĩa của từ cereal trong tiếng Việt. Từ điển Anh

cereal   phim sex thai lan cereal Từ điển Collocation. cereal noun . 1 plant . VERB + CEREAL grow, produce | harvest . CEREAL + NOUN crop, foods, products | farmer, grower, producer | production . 2 food . ADJ. fortified fortfied breakfast cereals | breakfast | bran, wholegrain, wholewheat . QUANT. bowl a big bowl of cereal | packet . VERB + CEREAL eat, have having

ty. so bong da Tỉ số bóng đá trực tiếp và dịch vụ kết quả trên trang Flashscore cung cấp tỉ số từ ASEAN Championship 2024 và hơn 1000+ giải đấu bóng đá khắp thế giới bao gồm EPL, LaLiga, Serie A, Bundesliga, UEFA Champions League và hơn thế nữa. Xem tất cả tỉ số bóng đá hôm nay/tối nay tại Flashscore.vn

google dịch phát âm Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng và tải file âm thanh từ Google Dịch một cách hiệu quả, giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ dễ dàng hơn. Google Dịch là một công cụ mạnh mẽ hỗ trợ dịch ngôn ngữ và cung cấp tính năng phát âm cho các từ và cụm từ mà bạn dịch

₫ 60,500
₫ 194,500-50%
Quantity
Delivery Options