CHA:Tra từ cha - Từ điển Việt Anh Vietnamese English Dictionary

cha   garrya mu cang chai cha father; dad; daddy; parent: Cha Giôdep Nguyễn Văn Tân: Father Joseph Nguyen Van Tan: Hỏi nàng nàng đã bán mình chuộc cha truyện Kiều She'd sold her body to ransom her father: Nếu cả cha lẫn mẹ đều không thể..... If neither parent can..... Tội giết cha: Patricide: Cương vị làm cha: Fatherhood

oil change Oil Change là đèn báo trên mặt đồng hồ xe tay ga giúp người sử dụng biết đã đến lúc cần phải thay dầu nhớt mới, mỗi khi đến hạn thay nhớt dòng chữ này sẽ xuất hiện trên mặt đồng hồ xe

gacha nebula Gacha Nebula is an enhanced version of the popular Gacha Club game that offers new assets and customizability options for character and scene design. Supports 32 bit and 64-bit versions to accommodate different architectures and create a smoother experience. Deep Character Customization Make characters unlike any other

₫ 25,300
₫ 104,200-50%
Quantity
Delivery Options