CHAIN:Nghĩa của từ Chain - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

chain   chained to the rhythm chain of syzygies đại sốxích hội xung, xiziji atternating chain dây xích đan, dây chuyền đan finite chain xác suấtxích hữu hạn Xây

seachain Seachains tên thật là Huỳnh Long Hải, sinh ngày 31/10/1995 tại Cần Thơ. Seachains có chiều cao chưa rõ. Bài hát nổi bật: Simple Love 2019

food chain What Is A Food Chain? The food chain is a series of creatures that begins with producer organisms, having consumers at various levels in between, and ends with decomposer species. A food web connects numerous food chains. The food chain takes a single path, whereas the food web takes several paths

₫ 35,100
₫ 183,100-50%
Quantity
Delivery Options