chain sidra chain "chain" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "chain" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: dây xích, xích, chuỗi. Câu ví dụ: Qyburn hopes your father will force the Citadel to give him back his chain. ↔ Qyburn hy vọng cha ngươi sẽ ép Citadel trả lại dây xích cho ông ta
matrix chain Tìm hiểu Matrix Chain là gì và hoạt động như thế nào, cách nhận Matrix Chain miễn phí và sử dụng MTC trên Bitget
sidrachain com Sidra Chain is an innovative online crowd sourcing platform that adheres to Islamic rules, facilitating buying and selling activities amongst a global community. The platform allows users to raise funds for various projects in compliance with Sharia principles. By logging in, you agree to our Terms of Service and Privacy Policy