CHAIN:Chain là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

chain   truyện chainsaw man Từ "chain" có nghĩa chung là một chuỗi các liên kết, thường được làm từ kim loại hoặc vật liệu khác, dùng để nối hoặc giữ đồ vật với nhau. Trong tiếng Anh Anh British English, "chain" có thể đề cập đến cả chi tiết vật lý và những cách thức trừu tượng như "supply

langchain LangChain is an open-source framework for building and deploying applications with large language models LLMs. It offers flexible abstractions, AI-first toolkit, and integrations with various data sources and methods

mxm blockchain MXM EXCHANGE là một sàn giao dịch tiền kỹ thuật số được xây dựng bởi các tổ chức đầu tư chuỗi khối blockchain hàng đầu tại Hoa Kỳ với số vốn được đầu tư hàng trăm triệu USD

₫ 38,400
₫ 138,200-50%
Quantity
Delivery Options