CHAIN:"chain" là gì? Nghĩa của từ chain trong tiếng Việt. Từ điển Anh-V

chain   sidra chain.com | on a/the ~ They kept the dog on a chain all day long. PHRASES a chain of office The mayor was wearing his chain of office. | a chain on the door Put the chain on the door before you go to bed. | a link in the chain . 2 number of things in a line . ADJ. island, mountain | human

supply chain là gì Bài viết này giải thích khái niệm Supply Chain chuỗi cung ứng và các chức năng, cấu trúc và phương pháp quản trị của nó cho doanh nghiệp. Bạn sẽ biết được Supply Chain là chuỗi các vận hành liên kết với nhau về việc chuyển đổi và dịch chuyển từ nguyên liệu đến thành phần cuối cùng đến tay cá nhân

2 guys chainsaw This video that has been circulating the internet for many years showing 2 guys alleged members of Cartel de Sinaloa, being decapitated with a chainsaw. On the left is Felix Gamez Garcia while the on the right is Barnabas Gamez Castro which also is the uncle of the first man. These men admit to be working for Joaquin El Chapo Guzman

₫ 44,500
₫ 114,300-50%
Quantity
Delivery Options