CHANGE SYNONYM:CHANGE Synonyms | Collins English Thesaurus

change synonym   sex change Synonyms for CHANGE in English: alteration, innovation, transformation, modification, mutation, metamorphosis, permutation, transmutation, difference, revolution, …

for a change là gì Translation of "for a change" into Vietnamese . cho thay đổi, vì sự thay đổi are the top translations of "for a change" into Vietnamese. Sample translated sentence: Why don't you work a little for a change? ↔ Sao con không làm việc để kiếm thêm chút ít?

making a change ielts reading Tiếp tục với chuỗi luyện đề IELTS Reading, trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng đến với chủ đề Being Human qua 2 bài đọc: Making a change How easy is it for us to change our lives - and why? Tương ứng với 2 bài đọc, chúng ta sẽ cùng thực hành làm 2 dạng bài quen thuộc trong IELTS Reading, lần lượt là Yes/ No/ Not Given và Summary completion

₫ 48,400
₫ 149,500-50%
Quantity
Delivery Options