CHEMIST:CHEMIST | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

chemist   chemistry Chemists at Princeton University have been following a new curriculum. She worked as a chemist for the water company. Where's the nearest chemist? Br A chemist or chemist's is a drugstore. He was a chemist who led several rubber research institutes in Malaysia

chemistatin 10mg Thông tin thuốc Chemistatin 10mg - Viên nén bao phim, SDK: VN-21617-18, giá Thuốc Chemistatin 10mg, Công dụng, chỉ định, liều dùng Chemistatin 10mg , Nhà Sản xuất: Medochemie Ltd.- Nhà máy Trung Tâm - CH SÍP - Thuocbietduoc.com.vn

chemistry là gì Trong tiếng Anh, Chemistry /ˈkem.ə.stri/ được dịch có nghĩa là hóa học hay môn hóa học. Tuy nhiên hiện nay, thuật ngữ này được dùng để mô tả sự kết nối vô hình trong các mối quan hệ tình cảm giữa hai người ở cạnh nhau về mặt cảm xúc

₫ 58,300
₫ 168,200-50%
Quantity
Delivery Options