CHILLI:chilli – Wiktionary tiếng Việt

chilli   lời bài hát chillies vùng ký ức chilli số nhiều chillis từ Anh, nghĩa Anh Ớt cay, tươi hay khô, thường màu đỏ, của vài loại cây trồng. The farmers' market had a wide variety of chillis, from anchos to jalepeños to habaneros. — Chợ có đủ loại quả ớt, kể từ ancho đến jalepeño, ngay cả đến habanero

chilli thái Chilli Thái là nhà hàng cung cấp các món ngon của xứ Chùa Vàng, với menu đa dạng, hải sản tươi sống và khuyến mãi hấp dẫn. Tìm hiểu thông tin về Chilli Thái tại Vincom, địa chỉ, giá vé và cách đặt bàn

motchilli. net Xem phim online miễn phí chất lượng cao với phụ đề tiếng việt - thuyết minh - lồng tiếng. MotChill có nhiều thể loại phim phong phú, đặc sắc, nhiều bộ phim hay nhất - mới nhất. Website MotChill với giao diện trực quan, thuận tiện, tốc độ tải nhanh, thường xuyên cập nhật các bộ phim mới hứa hẹn sẽ đem lại những trải nghiệm tốt cho người dùng

₫ 33,400
₫ 118,300-50%
Quantity
Delivery Options