ching chong ching chong Ching chong hay ching chang chong là một từ mang tính miệt thị, thường do những người nói tiếng Anh bản địa dùng để nhạo báng người Trung Quốc, người Hoa Kiều, những người Đông Á hoặc Đông Nam Á có ngoại hình nhìn giống người Trung Quốc. Nó còn có nghĩa là "bọn mắt nheo"
câu lạc bộ bóng đá thành phố kuching Kuching City FC 122 người theo dõi nam - Kết quả trực tiếp, đội hình, kết quả, lượt đấu, bảng xếp hạng
teaching english as a foreign language Learn about TEFL, or Teaching English as a Foreign Language, and how it differs from TESOL and ESL. Find out where, how, and why TEFL educators work abroad and what skills and qualifications they need